Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

té re

Academic
Friendly

Từ "té re" trong tiếng Việt có nghĩađi ngoài nhiều lần chủ yếu ra nước. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi nói về tình trạng tiêu chảy. Khi ai đó bị "té re", họ thường cảm thấy không thoải mái có thể cần phải đi vệ sinh thường xuyên.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "Hôm qua tôi bị tiêu chảy, đi vệ sinh cả đêm, đúng té re."
  • Câu mô tả tình trạng:
    • "Sau khi ăn món hải sản không tươi, tôi bị té re phải nghỉnhà."
Các biến thể:
  • "Té re" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tình trạng tiêu chảy. Không nhiều biến thể từ này, nhưng có thể sử dụng kèm với các từ khác để mô tả tình trạng cụ thể hơn, như "té re ăn phải đồ ăn hỏng."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiêu chảy: từ đồng nghĩa chính xác nhất với "té re." Từ này cũng chỉ tình trạng đi ngoài nhiều lần nhưng không nhất thiết phải hoàn toàn ra nước.
  • Đau bụng: Có thể đi kèm với tình trạng "té re" nhưng không đồng nghĩa. Đau bụng có thể xảy ra không tiêu chảy.
  • Đi ngoài: một thuật ngữ chung hơn, có thể chỉ việc đi vệ sinh không nhất thiết phải tiêu chảy.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, bác sĩ có thể hỏi: "Bạn bị té re không?" để xác định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về chế độ ăn uống, có thể nói: "Cẩn thận với những món ăn đường phố nếu không muốn bị té re."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "té re," cần lưu ý rằng từ này có thể mang tính chất không chính thức thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc giữa bạn .
  • Người học tiếng Việt cần phân biệt giữa "té re" "tiêu chảy" để sử dụng cho đúng hoàn cảnh.
  1. Đi ngoài nhiều toàn ra nước: Đi té re.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "té re"